VIETNAMESE

người nuôi tôm

ENGLISH

prawn cultivator

  
NOUN

/prɔn ˈkʌltəˌveɪtər/

shrimp farmer

Người nuôi tôm là người chăm sóc và nuôi dưỡng tôm trong một môi trường kiểm soát.

Ví dụ

1.

Người nuôi tôm đã áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.

The prawn cultivator used sustainable farming practices.

2.

Người nuôi tôm thu hoạch tôm tươi cung cấp cho thị trường.

The prawn cultivator harvested fresh prawns for the market.

Ghi chú

Một số sự khác biệt giữa shrimp và prawn: - Shrimp: Một loại giáp xác nhỏ, ăn được, có cơ thể mảnh và khay dài. Shrimp thường được tìm thấy cả ở môi trường nước ngọt và nước mặn. - Prawn: Một loại giáp xác lớn hơn, có cơ thể rộng hơn và khay ngắn hơn so với tôm tép. Prawn thường được tìm thấy ở nước mặn và có hương vị ngọt nhẹ hơn tôm tép.