VIETNAMESE

nhân viên nghiệp vụ

ENGLISH

professional staff

  
NOUN

/prəˈfɛʃənəl stæf/

Nhân viên nghiệp vụ là nhân viên chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động và công việc cốt lõi của một công ty hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên nghiệp vụ đã phân tích dữ liệu vận hành để xác định các khu vực cần cải tiến quy trình.

The professional staff analyzed operational data to identify areas for process improvement.

2.

Nhân viên nghiệp vụ điều phối các mốc thời gian của dự án và đảm bảo quy trình làm việc trôi chảy giữa các bộ phận.

The professional staff coordinated project timelines and ensured smooth workflow across departments.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt professional staff và support staff nhé! - Professional staff là nhóm nhân viên chuyên nghiệp và có kiến thức chuyên môn cao trong lĩnh vực công việc của họ. Họ thường có trách nhiệm đối tác trực tiếp với công việc chính của tổ chức và thường được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực đó. Ví dụ: The professional staff at the hospital includes doctors, nurses, and medical specialists. (Nhân viên nghiệp vụ tại bệnh viện bao gồm bác sĩ, y tá và chuyên gia y tế.) - Support staff là nhóm nhân viên hỗ trợ, chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ không chuyên môn và hỗ trợ công việc của nhóm chuyên môn. Họ thường cung cấp hỗ trợ cho các hoạt động hàng ngày của tổ chức và có thể bao gồm nhân viên lễ tân, nhân viên văn phòng, kỹ thuật viên, và nhân viên bảo vệ. Ví dụ: The support staff at the office handles administrative tasks, such as filing documents and answering phone calls. (Nhân viên hỗ trợ tại văn phòng xử lý các công việc hành chính như lưu trữ tài liệu và trả lời điện thoại.)