VIETNAMESE

phó viện trưởng

ENGLISH

deputy director of institute

  
NOUN

/ˈdɛpjəti dəˈrɛktər ʌv ˈɪnstəˌtut/

Phó viện trưởng là người phụ tá cho viện trưởng và chịu trách nhiệm thay thế khi viện trưởng vắng mặt.

Ví dụ

1.

Phó viện trưởng chịu trách nhiệm giám sát các dự án nghiên cứu và hợp tác.

The deputy director of institute was responsible for overseeing research projects and collaborations.

2.

Phó viện trưởng trình bày báo cáo nghiên cứu tại hội thảo quốc tế.

The deputy director of institute presented a research paper at an international conference.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt deputy và vice nhé! - Deputy là một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho hoặc làm việc thay mặt cho người khác trong một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Thường thì deputy có quyền hạn và trách nhiệm tương tự như người mà họ đại diện. Ví dụ: The deputy mayor attended the meeting on behalf of the mayor. (Phó thị trưởng tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.) - Vice cũng có nghĩa là một người đại diện hoặc người làm việc thay mặt cho người khác, nhưng thường ám chỉ một vị trí phụ, thứ hai hoặc phụ tá. Vice thường chỉ ra một sự xếp hạng thấp hơn hoặc vị trí phụ đối với người mà họ đại diện. Ví dụ: The vice president oversees the company's operations in the absence of the president. (Phó chủ tịch điều hành hoạt động của công ty khi không có chủ tịch.)"