VIETNAMESE

trưởng phòng tín dụng

ENGLISH

head of credit department

  
NOUN

/hɛd ʌv ˈkrɛdət dɪˈpɑrtmənt/

Trưởng phòng tín dụng là người đứng đầu bộ phận tín dụng trong một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, chịu trách nhiệm đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng tín dụng đánh giá và phê duyệt các đơn xin cấp tín dụng và quản lý danh mục tín dụng của công ty.

The head of credit department evaluates and approves credit applications and manages the company's credit portfolio.

2.

Trưởng phòng tín dụng thực hiện các chính sách tín dụng chặt chẽ hơn để giảm rủi ro vỡ nợ.

The head of credit department implemented stricter credit policies to reduce the risk of default.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt credit và debit nhé! - Credit (tín dụng) là một ghi chú trong tài khoản ngân hàng, cho phép người dùng vay một khoản tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Khi bạn sử dụng tín dụng, bạn tạm thời mượn tiền và đồng ý trả lại số tiền đã mượn cùng với lãi suất và phí. Ví dụ: He used his credit card to purchase a new laptop and will pay off the balance in monthly installments. (Anh ta đã sử dụng thẻ tín dụng để mua một chiếc laptop mới và sẽ trả số tiền còn lại theo từng kỳ trả góp hàng tháng.) - Debit (giao dịch rút tiền) là sự trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn để thanh toán cho một giao dịch. Khi bạn sử dụng thẻ ghi nợ hoặc rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng, số tiền sẽ được trừ trực tiếp từ số dư hiện có trong tài khoản của bạn. Ví dụ: She used her debit card to pay for groceries, and the amount was immediately deducted from her bank account. (Cô ấy đã sử dụng thẻ ghi nợ để thanh toán tiền mua thực phẩm, và số tiền đã được trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của cô ấy.)