VIETNAMESE

ác độc

hiểm ác, độc hại, độc ác.

ENGLISH

wicked

  
ADJ

/ˈwɪkəd/

nasty, poisonous, toxic

Ác độc là tính cách của một người rất ác, thâm hiểm, thậm chí có phần thích thú trước những đau đớn gây cho người khác.

Ví dụ

1.

Mụ phù thủy ác độc đã bỏ bùa mê công chúa.

The wicked witch cast a spell on the princess.

2.

Ông là một người đàn ông ác độc, tàn nhẫn và không trung thực.

He was a wicked, ruthless, and dishonest man.

Ghi chú

Một số idioms với wicked: - wicked cool/awesome: vô cùng tuyệt vời Ví dụ: The new video game is wicked cool with its amazing graphics and gameplay. (Trò chơi video mới rất tuyệt vời với đồ họa và cách chơi đầy ấn tượng.) - play a wicked game: chơi trò xảo trá Ví dụ: She's playing a wicked game by pretending to be my friend while spreading rumors about me behind my back. (Cô ấy đang chơi trò xảo trá bằng cách giả vờ là bạn của tôi trong khi tung tin đồn về tôi phía sau lưng.) - wicked smart: siêu thông minh Ví dụ: My cousin is wicked smart and always gets straight A's in school. (Anh em họ của tôi siêu thông minh và luôn đạt điểm A suốt quãng thời gian học tập.) - wicked sense of humor: khả năng gây cười độc đáo Ví dụ: Because of her wicked sense of humor, everyone loves her because she always knows how to make us laugh. (Mặc dù có khả năng gây cười độc đáo, nhưng mọi người vẫn yêu cô ấy vì cô ấy luôn biết cách khiến chúng tôi cười.)