VIETNAMESE

người thủy thủ

ENGLISH

mariner

  
NOUN

/ˈmɛrənər/

sailor, seaman

Người thủy thủ là người làm việc trên biển hoặc trên tàu thủy, thường làm công việc liên quan đến điều hành, vận hành và bảo dưỡng tàu thủy.

Ví dụ

1.

Người thủy thủ hướng dẫn con tàu qua vùng nước nguy hiểm.

The mariner guided the ship through treacherous waters.

2.

Người thủy thủ đã dành nhiều năm chèo thuyền vòng quanh thế giới.

The mariner spent years sailing around the world.

Ghi chú

Các từ sailor, skipper, sea captain, boatman, đều liên quan đến người điều khiển tàu thuyền: - Sailor: thủy thủ, hoặc người điều khiển tàu có cánh buồm Ví dụ: "John worked as a sailor on a cargo ship for three years." (John làm thủy thủ trên một con tàu chở hàng trong ba năm.) - Skipper: thuyền trưởng tàu đánh cá, tàu hoan lạc, hoặc tàu buôn bán nhỏ Ví dụ: "The skipper of the fishing boat was responsible for catching and selling the fish." (Thuyền trưởng của tàu cá có trách nhiệm bắt và bán cá.) - Sea captain: Thuyền trưởng đại dương Ví dụ: "The sea captain navigated the ship through the storm to reach the port safely." (Thuyền trưởng đại dương dẫn đường cho tàu qua cơn bão để đến cảng an toàn.) - Boatman: lái đò, người chèo thuyền nhỏ Ví dụ: "The boatman rowed the tourists along the river to see the city's landmarks." (Thuyền viên chèo thuyền du lịch dọc theo con sông để xem các địa danh của thành phố.)