VIETNAMESE

người đột nhập

ENGLISH

intruder

  
NOUN

/ɪnˈtrudər/

trespasser

Người đột nhập là người xâm nhập, tiếp cận hoặc vào trái phép vào một khu vực hay tòa nhà.

Ví dụ

1.

Nhóm an ninh mạng đã phát hiện một người đột nhập đang cố tấn công.

The network security team detected an intruder attempting to hack.

2.

Người đột nhập đột nhập vào nhà qua cửa sổ.

The intruder broke into the house through the window.

Ghi chú

Sự khác nhau giữa intrude và invade là gì? - intrude là xâm nhập trái phép - invade là xâm lấn, xâm lược, một cuộc tiến công quân sự của lực lượng thuộc một thực thể địa chính trị này vào thực thể khác