VIETNAMESE

bần cùng

ENGLISH

destitute

  
ADJ

/ˈdɛstəˌtut/

indigent, poverty-stricken

Bần cùng là từ dùng để miêu tả tình trạng hoàn toàn không có gì, mọi thứ đều đạt đến đáy, không còn gì để dựa dẫm hoặc hy vọng, nhấn mạnh tính cực kỳ khốc liệt và cực đoan của hoàn cảnh đó.

Ví dụ

1.

Người đàn ông vô gia cư rất bần cùng và cần được giúp đỡ.

The homeless man was destitute and in need of help.

2.

Cả gia đình trở nên bần cùng sau khi mất hết việc làm.

The family became destitute after losing their jobs.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ bần cùng (destitute) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - miserable: bần cùng, khốn khổ - wretched: đáng thương, khốn khổ - squalid: dơ dáy, bẩn thỉu - destitute: túng thiếu, cơ cực - distressed: buồn bã, đau khổ - pathetic: đáng thương, tội nghiệp - disadvantaged: bất lợi, khó khăn - forsaken: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ - oppressed: bị áp bức, bị đàn áp - penniless: túng thiếu, không có tiền