VIETNAMESE
người dệt vải
ENGLISH
weaver
/ˈwivər/
Người dệt vải là người làm nghề dệt vải, tạo ra các sản phẩm từ sợi dệt.
Ví dụ
1.
Người dệt vải đã tạo ra một loại vải đẹp bằng khung cửi.
The weaver created a beautiful fabric using a loom.
2.
Người dệt vải chú ý đến từng chi tiết và sự sáng tạo thể hiện rõ trong tác phẩm của họ.
The weaver's attention to detail and creativity were evident in their work.
Ghi chú
Từ vựng ngành may mặc: - material: chất liệu - measurement: đo lường - sewing: khâu vá - fabric: vải - weave: đan, dệt - zipper: khóa kéo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết