VIETNAMESE
buồn bực
ENGLISH
upset
/əpˈsɛt/
Buồn bực là tình trạng cảm xúc không vui, không thoải mái và khó chịu.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất buồn bực khi biết chuyến bay của mình bị hủy.
She was upset when she found out her flight was canceled.
2.
Cô ấy buồn bực khi không nhận được công việc mà cô ấy đã ứng tuyển.
She was upset when she didn't get the job she had applied for.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "upset" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - distressed: lo lắng, phiền muộn - bothered: quấy rầy, làm phiền - annoyed: khó chịu, bực bội - angry: tức giận, phẫn nộ - frustrated: thất vọng, bực bội - vexed: làm phiền, quấy rối - agitated: sôi động, xúc động - irked: bực mình, tức giận
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết