VIETNAMESE

kỹ sư nhiệt lạnh

ENGLISH

hvac engineer

  
NOUN

/hvac ˈɛnʤəˈnɪr/

heating, ventilation, and air conditioning engineer

Kỹ sư nhiệt lạnh là chuyên viên nghiên cứu, thiết kế và vận hành các hệ thống điều hoà.

Ví dụ

1.

Một kỹ sư nhiệt lạnh thiết kế và lắp đặt hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí trong các tòa nhà.

An HVAC engineer designs and installs heating, ventilation, and air conditioning systems in buildings.

2.

Kỹ sư nhiệt lạnh đã sửa thiết bị điều hòa không khí trong tòa nhà văn phòng.

The HVAC engineer fixed the air conditioning unit in the office building.

Ghi chú

Kỹ thuật Nhiệt Lạnh (Heat and Refrigeration Engineering) là ngành học (a discipline) nghiên cứu về các hệ thống kỹ thuật nhiệt, lạnh (heat and cold engineering systems) để thiết kế (design), vận hành (operate) các hệ thống, trang thiết bị nhiệt – lạnh (heating and cooling systems and equipment), phục vụ cho nhu cầu cuộc sống con người cũng như sản xuất công nghiệp (industrial production).