VIETNAMESE

nhân viên phòng đào tạo

ENGLISH

training officer

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ ˈɔfəsər/

Nhân viên phòng đào tạo là người chịu trách nhiệm cho việc phát triển và cung cấp chương trình đào tạo cho nhân viên.

Ví dụ

1.

Nhân viên phòng đào tạo đánh giá nhu cầu cần được đào tạo của nhân viên và xây dựng kế hoạch.

The training officer assessed the training needs of the staff and developed a training plan.

2.

Nhân viên phòng đào tạo thiết kế và chuyển giao chương trình đào tạo cho nhân viên mới.

The training officer designed and delivered training programs for new employees.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer": - Từ"officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.) - Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan. Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.) - Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức. Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)