VIETNAMESE

buông

tha, thả, thả lỏng

ENGLISH

let go

  
VERB

/lɛt ɡoʊ/

release, drop, relinquish, loosen

Buông là thả rời, không giữ lại, không kiềm chế, thả ra, bỏ xuống.

Ví dụ

1.

Cô biết đã đến lúc buông quá khứ và tiến về phía trước.

She knew it was time to let go of her past and move forward.

2.

Anh đã phải buông tay người bạn thân nhất của mình.

He had to let go of his best friend.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "let go" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - release: thả ra, phóng thích - relinquish: từ bỏ, nhường lại - surrender: đầu hàng, từ bỏ - abandon: từ bỏ, bỏ lại - drop: thả, rơi, bỏ - loosen: nới lỏng, tháo ra