VIETNAMESE

trưởng phòng tài chính

ENGLISH

head of finance

  
NOUN

/hɛd ʌv fəˈnæns/

Trưởng phòng tài chính là người đứng đầu bộ phận tài chính trong một công ty hoặc tổ chức, chịu trách nhiệm về các vấn đề tài chính và kế toán.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng tài chính giám sát các hoạt động và chiến lược tài chính của công ty.

The head of finance oversees the financial operations and strategies of the company.

2.

Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm một trưởng phòng tài chính mới để củng cố kế hoạch tài chính.

The board of directors appointed a newhead of finance to strengthen financial planning.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt chief financial officer và head of finance nhé! - Chief Financial Officer (CFO) là chức danh cao cấp trong một công ty, tổ chức hoặc doanh nghiệp, có trách nhiệm chủ động quản lý và giám sát tất cả các hoạt động tài chính của tổ chức đó. CFO thường là thành viên cấp cao trong ban lãnh đạo và có vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược tài chính, quản lý rủi ro tài chính, phân tích dự báo, và đảm bảo tuân thủ quy tắc, luật pháp về tài chính. Ví dụ: The CFO is responsible for overseeing the financial planning and analysis, financial reporting, and treasury functions of the company. (CFO chịu trách nhiệm giám sát kế hoạch và phân tích tài chính, báo cáo tài chính và chức năng quản lý nguồn vốn của công ty.) - Head of Finance là vị trí quản lý trong bộ phận tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Người đảm nhận vai trò này thường có trách nhiệm chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý các hoạt động tài chính hàng ngày của tổ chức, bao gồm quản lý ngân sách, tài liệu kế toán, báo cáo tài chính, và đảm bảo tuân thủ các quy định về tài chính và thuế. Ví dụ: The head of finance is responsible for overseeing the day-to-day financial operations and ensuring compliance with financial regulations and reporting requirements. (Trưởng phòng tài chính chịu trách nhiệm giám sát hoạt động tài chính hàng ngày và đảm bảo tuân thủ các quy định về tài chính và yêu cầu báo cáo.)