VIETNAMESE

trưởng phòng kế hoạch tài chính

ENGLISH

head of financial planning

  
NOUN

/hɛd ʌv fəˈnænʃəl ˈplænɪŋ/

Trưởng phòng kế hoạch tài chính là người chịu trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động kế hoạch tài chính, bao gồm lập kế hoạch ngân sách, phân bổ tài nguyên và quản lý rủi ro tài chính.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng kế hoạch tài chính cung cấp lời khuyên chuyên môn về các vấn đề tài chính và phát triển các chiến lược tài chính dài hạn cho công ty.

The head of financial planning provides expert advice on financial matters and develops long-term financial strategies for the company.

2.

Là trưởng phòng kế hoạch tài chính, Rebecca phân tích dữ liệu tài chính và dự báo các xu hướng trong tương lai để hỗ trợ việc ra quyết định sáng suốt.

As the head of financial planning, Rebecca analyzes financial data and forecasts future trends to support informed decision-making.

Ghi chú

Một số từ vựng về các công việc liên quan tới ngành tài chính: - financial manager (quản lý tài chính) - management consultant (tư vấn quản lý) - personal finacial advisor (cố vấn tài chính cá nhân) - financial analyst (chuyên gia phân tích tài chính) - investment manager (quản lý đầu tư)