VIETNAMESE

nữ tiếp viên hàng không

ENGLISH

stewardess

  
NOUN

/ˈstuərdəs/

female flight attendant

Nữ tiếp viên hàng không là phụ nữ phục vụ trên máy bay.

Ví dụ

1.

Nữ tiếp viên hàng không hỗ trợ hành khách trong suốt chuyến bay.

The stewardess assisted passengers during the flight.

2.

Nữ tiếp viên hàng không đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho hành khách.

The stewardess ensured the safety and comfort of the passengers.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt stewardess và flight attendant nhé! - Stewardess (nữ tiếp viên hàng không) là thuật ngữ cũ được sử dụng để chỉ nữ nhân viên phục vụ trên máy bay. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quá khứ, khi ngành hàng không đặt nặng vào tính duyên dáng và hình ảnh nữ tiếp viên. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, thuật ngữ này đã trở nên không phổ biến và được thay thế bằng thuật ngữ "flight attendant". - Flight attendant (tiếp viên hàng không) là thuật ngữ hiện đại và chính thức được sử dụng để chỉ cả nam và nữ nhân viên phục vụ trên máy bay. Thuật ngữ này thể hiện sự công bằng và đồng nhất giới tính trong ngành hàng không. Flight attendant có nhiệm vụ chăm sóc, an toàn và thoải mái cho hành khách trên máy bay.