VIETNAMESE

nhân viên văn thư

thư ký

ENGLISH

office clerk

  
NOUN

/ˈɔfəs klɜrk/

Nhân viên văn thư là người giữ và quản lý các tài liệu văn phòng, soạn thảo, ký ban hành văn bản; quản lý văn bản, lập hồ sơ và nộp lưu hồ sơ, tài liệu vào lưu trữ cơ quan; quản lý và sử dụng con dấu.

Ví dụ

1.

Nhân viên văn thư xử lý các công việc hành chính như lập hồ sơ và nhập dữ liệu.

The office clerk handled administrative tasks such as filing and data entry.

2.

Nhân viên văn thư đã hỗ trợ tổ chức một sự kiện toàn công ty.

The office clerk assisted in organizing a company-wide event.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "clerk": - Nếu "clerk" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nhân viên, người làm việc trong một cửa hàng, văn phòng, hay tổ chức. Ví dụ: "She works as a clerk at the local grocery store." (Cô ấy làm việc như một nhân viên bán hàng tại cửa hàng tạp hóa địa phương.) - Từ "clerk" ám chỉ một người quản lý văn bản, ghi chú, hay công việc hành chính. Ví dụ: "The clerk is responsible for organizing and maintaining the office records." (Người lưu trữ chịu trách nhiệm tổ chức và duy trì các hồ sơ văn phòng.) - Nếu "clerk" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm công việc thư ký, người ghi chú, hoặc người phục vụ tại quầy. Ví dụ: "He clerked for a famous lawyer before starting his own practice." (Anh ấy đã làm việc làm công việc thư ký cho một luật sư nổi tiếng trước khi bắt đầu thực hành riêng.)