VIETNAMESE

bẩn như lợn

bẩn thỉu, dơ dáy

ENGLISH

as dirty as a pig

  
PHRASE

/æz ˈdɜrti æz ə pɪɡ/

filthy

Bẩn như lợn là rất bẩn, dơ bẩn như con lợn.

Ví dụ

1.

Sau khi làm việc ngoài vườn cả ngày, tôi bẩn như lợn và phải tắm rất lâu mới sạch.

After working in the garden all day, I was as dirty as a pig and had to take a long shower to clean up.

2.

Bọn trẻ đã chơi ngoài bùn cả buổi chiều và bẩn như lợn khi chúng vào trong nhà.

The children had been playing outside in the mud all afternoon and were as dirty as pigs by the time they came inside.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với as dirty as a pig trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - filthy : dơ bẩn, bẩn thỉu - grimy : nhơ, đen đủi - muddy : bùn đất, đầy bùn - grubby : bẩn thỉu, lộn xộn - smudged : lem nhem, bẩn đen - soiled : bị dơ bẩn, bẩn thỉu - stained : có vết bẩn, bẩn nhơ - dusty : bụi bẩn, đầy bụi.