VIETNAMESE
bề sề
ENGLISH
corpulent
/ˈkɔːrpyələnt/
Bề sề là to béo và nặng nề.
Ví dụ
1.
Người đàn ông bề sề chật vật leo lên cầu thang.
The corpulent man struggled to climb the stairs.
2.
Thân hình bề sề của cô nổi bật giữa đám đông.
Her corpulent figure stood out in the crowd.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "corpulent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - obese: béo phì - fat: mập - overweight: thừa cân - portly: đầy mỡ - rotund: tròn trịa - chubby: béo tròn - plump: mũm mĩm - heavyset: có thân hình nặng nề - stout: to béo - bulky: cồng kềnh
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết