VIETNAMESE

người tường thuật

ENGLISH

narrator

  
NOUN

/ˈnɛreɪtər/

Người tường thuật là người truyền tải thông tin, sự kiện hoặc câu chuyện bằng cách diễn đạt, kể lại hoặc ghi lại một cách chi tiết và sinh động, thường sử dụng ngôn ngữ và phong cách thích hợp để truyền đạt thông điệp và tạo hiệu ứng thú vị cho người nghe hoặc đọc. Công việc của người tường thuật có thể là trong lĩnh vực báo chí, văn học, truyền thông, hoặc các sự kiện trực tiếp như thể thao, nghệ thuật, âm nhạc.

Ví dụ

1.

Giọng kể hấp dẫn của người tường thuật đã làm cho câu chuyện trở nên sống động cho người nghe.

The narrator's captivating voice brought the story to life for the listeners.

2.

Trong phim tài liệu, người tường thuật đã đưa ra những bình luận sâu sắc về các sự kiện lịch sử được miêu tả.

In the documentary, the narrator provided insightful commentary on the historical events being depicted.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt narrator và storyteller nhé! - Narrator là người kể chuyện, người đảm nhận vai trò kể lại câu chuyện cho người khác nghe. Narrator có thể là một nhân vật trong câu chuyện hoặc một người ngoài cuộc. Vai trò của narrator là diễn giải và truyền tải câu chuyện cho người nghe thông qua lời nói hoặc viết. Ví dụ: The narrator of the story was a young girl who shared her experiences of growing up in a small town. (Người kể chuyện trong câu chuyện là một cô gái trẻ chia sẻ những trải nghiệm của mình khi lớn lên ở một thị trấn nhỏ.) - Storyteller là người kể chuyện, người có khả năng sáng tạo và kể những câu chuyện thú vị cho khán giả. Storyteller có thể sử dụng các phương tiện như lời nói, ngôn ngữ cơ thể, hình ảnh hoặc sân khấu để tạo nên câu chuyện sống động và gây ấn tượng cho người nghe. Ví dụ: The storyteller captivated the audience with his vivid storytelling and expressive gestures. (Người kể chuyện thu hút khán giả bằng cách kể chuyện sống động và cử chỉ diễn đạt mạnh mẽ.)