VIETNAMESE

nhân viên hỗ trợ

ENGLISH

assistant

  
NOUN

/əˈsɪstənt/

Nhân viên hỗ trợ là người cung cấp hỗ trợ và giúp đỡ trong các nhiệm vụ và hoạt động của tổ chức, nhằm đảm bảo sự suôn sẻ và hiệu quả trong công việc.

Ví dụ

1.

Nhân viên hỗ trợ chuẩn bị tài liệu và lên lịch hẹn.

The assistant prepared documents and scheduled appointments.

2.

Nhân viên hỗ trợ cung cấp hỗ trợ hành chính cho nhóm điều hành.

The assistant provided administrative support to the executive team.

Ghi chú

Các từ thuộc family word "assist": - Assist (động từ) - giúp đỡ, hỗ trợ: She assisted her grandmother in the kitchen. (Cô ấy giúp đỡ bà trong nhà bếp.) - Assistant (danh từ) - trợ lý: The professor's assistant helped with the research project. (Trợ lý của giáo sư giúp đỡ trong dự án nghiên cứu.) - Assistance (danh từ) - sự giúp đỡ, sự hỗ trợ: He offered his assistance to the flood victims. (Anh ấy đề nghị giúp đỡ các nạn nhân của lũ lụt.)