VIETNAMESE

kỹ sư cơ điện tử

ENGLISH

mechatronics engineer

  
NOUN

/ˌmekəˈtrɑːnɪks ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư cơ điện tử là chuyên gia về thiết kế, phát triển và vận hành các hệ thống điện tử và cơ khí.

Ví dụ

1.

Công ty xe hơi đã thuê một kỹ sư cơ điện tử để tối ưu hóa dây chuyền sản xuất của họ.

The car company hired a mechatronics engineer to optimize their production line.

2.

Kỹ sư cơ điện tử đã thiết kế một robot để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.

The mechatronics engineer designed a robot to perform complex tasks.

Ghi chú

Cơ điện tử (Mechatronics) là một nhánh kỹ thuật liên ngành (interdisciplinary branch engineering) chú trọng vào các ngành kỹ thuật điện tử (disciplines of electrical engineering) và kỹ thuật cơ khí (mechanical engineering), cũng như nghiên cứu các lĩnh vực robot học (the study of robotics), điện tử học (electronics), kỹ thuật máy tính (computer engineering), viễn thông (telecommunications), kỹ thuật hệ thống (systems engineering), kỹ thuật điều khiển (control engineering) và kỹ thuật sản phẩm (product engineering).