VIETNAMESE
người tập gym
ENGLISH
gym-goer
/ʤɪm-ˈɡoʊər/
Người tập gym là người thường xuyên tham gia hoạt động tập luyện tại phòng tập gym, với mục đích nâng cao sức khỏe, cải thiện thể lực và tăng cường cơ bắp.
Ví dụ
1.
Người tập gym tập gym thường xuyên tại trung tâm thể hình.
The gym-goer exercises regularly at the fitness center.
2.
Người tập gym thích thử các thói quen tập luyện mới.
The gym-goer enjoys trying out new workout routines.
Ghi chú
Các dụng cụ tập gym: - thanh tạ đòn: barbell - tạ cầm tay: dumbbell - vòng treo: gymnastic ring - thanh tạ đơn: pull up bar - tạ chuông: kettlebell - băng ghế tập: bench - bóng tập gym: stability ball - dây kháng lực: resistance band - máy chạy bộ: treadmill
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết