VIETNAMESE

ba hoa

khoác lác, khoe khoang

ENGLISH

brag

  
VERB

/bræɡ/

boast

Ba hoa là hành động khoe khoang, khoác lác, thích khoe mẽ, phóng đại sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích ba hoa về thành tích của mình.

He likes to brag about his accomplishments.

2.

Cô ấy không thể cưỡng lại sự thôi thúc muốn ba hoa về chiếc xe mới của mình.

She couldn't resist the urge to brag about her new car.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ ba hoa (brag) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - boastful: expressing excessive pride or admiration in one's own achievements, possessions, or abilities. (tự kiêu, khoe khoang) - braggart: a person who boasts about their achievements or possessions. (kẻ khoe khoang) - show-off: a person who tries to impress others with their abilities or possessions. (kẻ khoe khoang, khoe mẽ)