VIETNAMESE

trưởng phòng kế hoạch kỹ thuật

ENGLISH

head of technical planning

  
NOUN

/hɛd ʌv ˈtɛknɪkəl ˈplænɪŋ/

Trưởng phòng kế hoạch kỹ thuật là người đứng đầu phòng kế hoạch kỹ thuật, có trách nhiệm lập kế hoạch và quản lý các hoạt động kỹ thuật trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng kế hoạch kỹ thuật điều phối việc phát triển và thực hiện các chiến lược kỹ thuật cho công ty.

The head of technical planning coordinates the development and implementation of technical strategies for the company.

2.

Là trưởng phòng kế hoạch kỹ thuật, James đánh giá tính khả thi của các công nghệ mới và đề xuất tích hợp chúng vào các hệ thống hiện có.

As the head of technical planning, James evaluates the feasibility of new technologies and recommends their integration into existing systems.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "technical": - Technician (n): kỹ thuật viên. Ví dụ: The technician fixed the computer issue within minutes. (Kỹ thuật viên đã khắc phục sự cố máy tính chỉ trong vài phút.) - Technological (adj): công nghệ, liên quan đến công nghệ. Ví dụ: The company invested heavily in technological advancements to improve their products. (Công ty đầu tư mạnh vào sự tiến bộ công nghệ để cải thiện sản phẩm của họ.) - Technically (adv): một cách kỹ thuật, một cách chuyên môn. Ví dụ: Technically, the experiment was successful, but there are still some minor issues to address. (Thí nghiệm đã thành công về mặt kỹ thuật, nhưng vẫn còn một số vấn đề nhỏ cần giải quyết.) - Technocrat (n): nhà kỹ thuật chính trị. Ví dụ: The government appointed a technocrat to lead the economic reforms. (Chính phủ bổ nhiệm một nhà kỹ thuật chính trị để lãnh đạo các cải cách kinh tế.) - Technological advancement (phrase): sự tiến bộ công nghệ. Ví dụ: The rapid technological advancements have revolutionized various industries. (Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)