VIETNAMESE
người dẫn chương trình truyền hình
ENGLISH
tv program host
/ˈtiˈvi ˈproʊˌɡræm hoʊst/
"Người dẫn chương trình truyền hình là người dẫn dắt và điều khiển chương trình truyền hình. "
Ví dụ
1.
Người dẫn chương trình truyền hình đã phỏng vấn một diễn viên nổi tiếng.
The TV program host interviewed a famous actor.
2.
Người dẫn chương trình truyền hình rất lôi cuốn và khiến chương trình trở nên thú vị cho khán giả.
The TV program host was charismatic and made the show entertaining for the audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt 2 từ gần nghĩa là MC (master of ceremonies) và Host nha: - Host là người chủ của chương trình, người giới thiệu sự kiện và các khách mời (guest) tham dự. Host cũng có trách nhiệm trả lời các câu hỏi từ khán giả và duy trì tính tương tác (interaction) trong buổi hội thảo (seminar) hoặc sự kiện (event). Host có thể là người đại diện (representative) cho tổ chức hoặc đơn vị tổ chức sự kiện. - MC là người điều phối (coordinate) và giám sát (oversee) toàn bộ quá trình diễn ra của sự kiện. MC có nhiệm vụ giúp cho các khách mời, diễn giả (speaker), ban giám khảo (judge panel), hoặc ban tổ chức khác cảm thấy thoải mái và tự tin trong lúc diễn thuyết hoặc trình bày. MC cũng có thể giúp đỡ việc đồng bộ hoá các hoạt động trong chương trình và tạo không khí ấm cúng, vui vẻ cho khán giả.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết