VIETNAMESE
người khởi xướng
người xung phong
ENGLISH
initiator
/ˌɪnɪˈʃieɪtər/
pioneer
Người khởi xướng là người bắt đầu hoặc đề xuất một ý tưởng, dự án hoặc sự kiện mới.
Ví dụ
1.
Người khởi xướng đã đề xuất một ý tưởng dự án mới cho nhóm.
The initiator proposed a new project idea to the team.
2.
Người khởi xướng đã tổ chức một phiên động não để đưa ra các giải pháp sáng tạo.
The initiator organized a brainstorming session to generate innovative solutions.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa inaugurate (khai mạc): - bắt đầu (initiate): They wanted to initiate a discussion on economics. (Họ muống bắt đầu 1 cuộc hội thảo về kinh tế.) - khởi đầu (start): Please start over from the beginning. (Xin hãy khởi đầu lại từ đầu.) - bắt đầu (begin): All of a sudden, she began to cry. (Bỗng dưng cô ấy bắt đầu khóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết