VIETNAMESE

bồi hồi

ENGLISH

restless

  
ADJ

/ˈrest.ləs/

Bồi hồi là xao xuyến, xôn xao, nôn nao trong lòng.

Ví dụ

1.

Dù kiệt sức, cô nằm trên giường với tâm trạng bồi hồi, không thể tĩnh tâm và chìm vào giấc ngủ.

Despite her exhaustion, she lay in bed with a restless mind, unable to calm her thoughts and fall asleep.

2.

John cảm thấy bồi hồi và không thể ngủ được, trằn trọc trên giường hàng giờ liền.

John felt restless and unable to sleep, tossing and turning in his bed for hours.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "restless" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - agitated : xúc động, bối rối - fidgety : hay di chuyển, không yên tĩnh - unsettled : không ổn định, không yên tĩnh - anxious : lo lắng, bồn chồn - jittery : bồn chồn, sợ hãi - nervous : căng thẳng, lo lắng - uneasy : bất an, không an toàn