VIETNAMESE
bồn chồn
lo lắng, bất an
ENGLISH
nervous
/ˈnɜrvəs/
worried, uneasy
Bồn chồn là nôn nao, thấp thỏm, không yên lòng.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất bồn chồn trước khi thuyết trình.
She was nervous before giving her presentation.
2.
Anh ta thấy bồn chồn khi gặp bố mẹ bạn gái.
He was nervous about meeting his girlfriend's parents.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "nervous" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - anxious: lo lắng, lo sợ - tense: căng thẳng, khắt khe - jittery: run rẩy, không yên tĩnh - uneasy: bất an, khó chịu - restless: không yên, bồn chồn - apprehensive: sợ hãi, đầy nghi ngờ - fidgety: náo nhiệt, hồi hộp - edgy: căng thẳng, dễ tức giận - skittish: nhút nhát, sợ hãi - agitated: xúc động, bối rối
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết