VIETNAMESE

bố láo

hỗn láo

ENGLISH

insolent

  
ADJ

/ˈɪnsələnt/

impudent

Bố láo là vô lễ, hỗn xược, láo lếu.

Ví dụ

1.

Anh ta bị sa thải vì hành vi bố láo của mình đối với ông chủ.

He was fired for his insolent behavior towards his boss.

2.

Cô thiếu niên thường tỏ ra bố láo với cha mẹ mình.

The teenager was often insolent towards her parents.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "insolent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - rude: thô lỗ, cộc cằn - impudent: vô liêm sỉ, trơ tráo - disrespectful: không tôn trọng, thiếu kính trọng - arrogant: kiêu ngạo, tự đại - brazen: trơ trẽn, hỗn láo