VIETNAMESE

nghề dệt

ENGLISH

weaving profession

  
NOUN

/ˈwivɪŋ prəˈfɛʃən/

"Nghề dệt là nghề chế tạo vải và các sản phẩm vải khác bằng cách sử dụng các kỹ thuật dệt khác nhau. "

Ví dụ

1.

Nghề dệt có một lịch sử phong phú trong nhiều nền văn hóa.

The weaving profession has a rich history in many cultures.

2.

Nghề dệt liên quan đến việc tạo ra hàng dệt bằng tay hoặc bằng máy.

The weaving profession involves creating textiles by hand or machine.

Ghi chú

Từ vựng ngành may mặc: - material: chất liệu - measurement: đo lường - sewing: khâu vá - fabric: vải - weave: đan, dệt - zipper: khóa kéo