VIETNAMESE

nộp bổ sung thuế

ENGLISH

file an amended tax return

  
VERB

/faɪl ən əˈmɛndəd tæks rɪˈtɜrn/

Nộp bổ sung thuế là việc gửi các khoản thuế bổ sung cho cơ quan thu thuế.

Ví dụ

1.

Chủ doanh nghiệp được yêu cầu nộp bổ sung thuế trong mùa thuế.

Business owners are required to file an amended tax return during the tax season.

2.

Kế toán xem xét báo cáo tài chính trước khi nộp bổ sung thuế.

The accountant reviewed the financial statements before filing an amended tax return.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "file": - Nếu "file" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một tệp tin hoặc một bộ sưu tập các thông tin hoặc dữ liệu được lưu trữ trên máy tính hoặc trong hồ sơ. Ví dụ: "I need to find that document in my files." (Tôi cần tìm tài liệu đó trong các tệp của tôi.) - Danh từ file trong ngành công nghiệp làm đẹp, nó có thể có nghĩa là một công cụ để làm nhẵn, tẩy hoặc đánh bóng móng tay. Ví dụ: "She used a nail file to shape her nails." (Cô ấy sử dụng một cái giũa móng tay để tạo dáng móng tay của mình.) - Nếu "file" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là xếp hàng, xếp thành hàng hoặc sắp xếp một tài liệu hoặc văn bản vào một chỗ riêng biệt hoặc một hệ thống. Ví dụ: "Please file these documents in alphabetical order." (Vui lòng xếp các tài liệu này theo thứ tự chữ cái.) - Động từ file cũng có thể có nghĩa là nộp đơn, đệ trình hoặc gửi một tài liệu, hồ sơ hoặc đơn xin vào một cơ quan chính phủ hoặc một tổ chức. Ví dụ: "I need to file my tax return by the end of the month." (Tôi cần nộp bản khai thuế trước cuối tháng.)