VIETNAMESE
bất hòa
ENGLISH
at odds
/æt ɑdz/
Bất hòa là không hòa thuận hoặc mâu thuẫn giữa các bên.
Ví dụ
1.
Dù là đồng nghiệp trong nhiều năm nhưng ý kiến của họ về dự án mới lại bất hòa với nhau.
Despite being colleagues for years, their opinions on the new project were at odds.
2.
Các anh chị em thường bất hòa về cách quản lý tài sản của cha mẹ họ.
The siblings were often at odds over how to manage their parents' estate.
Ghi chú
Một số cụm từ đồng nghĩa với "at odds" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - in conflict: trong mâu thuẫn - in disagreement: trong sự bất đồng ý kiến - at variance: trong sự khác biệt - in opposition: trong sự đối lập - in discord: trong sự không hòa hợp - in strife: trong sự tranh chấp - at loggerheads: trong sự bất đồng quan điểm - in contention: trong sự tranh luận - in dissension: trong sự bất đồng quan điểm - in disunity: trong sự không đồng lòng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết