VIETNAMESE

người giám hộ

ENGLISH

guardian

  
NOUN

/ˈɡɑrdiən/

"Người giám hộ là người được chỉ định để giám sát và quản lý tài sản hoặc quyền lợi của một cá nhân hoặc một nhóm người khác. "

Ví dụ

1.

Tòa án chỉ định người giám hộ cho người cao tuổi.

The court appointed a guardian for the elderly person.

2.

Người giám hộ chăm sóc các nhu cầu của đứa trẻ.

The guardian took care of the child's needs.

Ghi chú

Trong một mối quan hệ bảo hộ (guardianship), người bảo hộ (guardian) có thể đóng vai trò như một người nuôi dưỡng (nurturer) cho người được bảo hộ (ward), tức người phụ thuộc (dependent person).