VIETNAMESE

phó chủ tịch thường trực

ENGLISH

permanent deputy chairperson

  
NOUN

/ˈpɜrmənənt ˈdɛpjəti ˈʧɛrˌpɜrsən/

standing deputy chairperson

Phó Chủ tịch Thường trực là người giữ chức vụ Phó Chủ tịch trong thời gian Chủ tịch không thể hoạt động.

Ví dụ

1.

Phó chủ tịch thường trực đại diện cho tổ chức tại một hội nghị cấp cao quốc tế.

The permanent deputy chairperson represented the organization at an international summit.

2.

Phó chủ tịch thường trực giám sát các hoạt động hàng ngày.

The permanent deputy chairperson oversaw the day-to-day operations.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "permanent": - Nếu "permanent" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là lâu dài, thường trực (trong các chức vụ), không tạm thời, không thay đổi. Ví dụ: "He has a permanent job at the company." (Anh ta có một công việc lâu dài tại công ty.) - Nếu "permanent" được sử dụng như một danh từ, nó có thể có nghĩa là nhân viên chính thức hoặc nhân viên không thời vụ. Ví dụ: "The company is hiring permanents for the new project." (Công ty đang tuyển dụng nhân viên chính thức cho dự án mới.)