VIETNAMESE

người nhập cư

dân nhập cư

ENGLISH

immigrant

  
NOUN

/ˈɪməɡrənt/

settler

Người nhập cư là người di chuyển vào một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mới để định cư.

Ví dụ

1.

Cộng đồng địa phương đã tổ chức một lễ hội văn hóa để ăn mừng sự đa dạng của cộng đồng người nhập cư.

The local community organized a cultural festival to celebrate the diverse immigrant population.

2.

Người nhập cư đến đất nước mới để tìm kiếm những cơ hội tốt hơn.

The immigrant came to the new country in search of better opportunities.

Ghi chú

Phân biệt giữa migrant và immigrant: - Immigrant (nhập cư): Người di cư từ một quốc gia sang một quốc gia khác để định cư và sống lâu dài. Ví dụ: My grandparents were immigrants from Italy. (Ông bà tôi là những người nhập cư từ Ý.) - Migrant (di cư): Người di cư từ một vùng địa lý hoặc quốc gia khác sang một vùng khác để tìm kiếm công việc hoặc cơ hội tốt hơn, thường không ở lại lâu dài. Ví dụ: The seasonal workers are migrants who come here to work on the farms. (Các công nhân mùa vụ là những người di cư đến đây để làm việc trên các trang trại.)