VIETNAMESE

bặt tăm

bặt vô âm tín

ENGLISH

unreachable

  
ADJ

/ənˈriʧəbəl/

uncontactable

Bặt tăm là biệt đi hoàn toàn, không còn thấy tăm hơi đâu cả.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã bặt tăm kể từ thứ Ba tuần trước.

She has been unreachable since last Tuesday.

2.

Bất chấp nhiều nỗ lực để liên lạc với người nổi tiếng, người hâm mộ nhận thấy anh ấy hoàn toàn bặt tăm, khiến họ thất vọng tràn trề.

Despite numerous attempts to contact the celebrity, the fans found him to be utterly unreachable, leaving them disappointed and frustrated.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với "unreachable" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - inaccessible: không thể tiếp cận được - unobtainable: không thể đạt được - out of reach: ngoài tầm với - beyond one's grasp: ngoài tầm với - unreachable: không thể tiếp cận được - unattainable: không thể đạt được - remote: xa xôi - far-off: xa xôi - secluded: hẻo lánh - isolated: cô lập