VIETNAMESE

buồn nản

ENGLISH

disheartened

  
ADJ

/dɪsˈhɑrtənd/

discouraged, demotivated

Buồn nản là tình trạng mất hết hy vọng, tinh thần không còn phấn chấn, động lực giảm sút.

Ví dụ

1.

Toàn đội đã buồn nản sau khi thua trận tranh chức vô địch.

The team was disheartened after losing the championship game.

2.

Cô cảm thấy buồn nản trước những phản hồi tiêu cực mà cô nhận được về dự án của mình.

She was disheartened by the negative feedback she received on her project.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "disheartened" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - discouraged: nản lòng, chán nản - demoralized: mất tinh thần, sa sút tinh thần - dispirited: tinh thần suy sụp, chán nản - crestfallen: tinh thần sụp đổ, tuyệt vọng - downhearted: tinh thần chán nản, suy sụp - dejected: tinh thần buồn rầu, chán nản