VIETNAMESE
người bán vé
ENGLISH
ticket agent
/ˈtɪkət ˈeɪʤənt/
ticket seller
"Người bán vé là người bán các loại vé tham quan, vui chơi giải trí hoặc vé tàu, xe. "
Ví dụ
1.
Người bán vé đã giúp tôi đặt một chuyến bay đến New York.
The ticket agent helped me book a flight to New York.
2.
Tôi quên vé ở nhà, vì vậy tôi đã yêu cầu người bán vé thay thế.
I forgot my ticket at home, so I asked the ticket agent for a replacement.
Ghi chú
Từ "ticket" có thể có các nghĩa sau đây: - Tờ vé: Là một tài liệu hoặc phiếu cho phép người nắm giữ truy cập vào một sự kiện, chuyến đi hoặc một dịch vụ nhất định. Ví dụ: I bought a ticket for the concert next week. (Tôi đã mua một tấm vé cho buổi hòa nhạc vào tuần tới.) - Biên lai: Là một tài liệu chứng nhận việc thanh toán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Ví dụ: Can I have a ticket for this purchase? (Tôi có thể nhận được một biên lai cho giao dịch này được không?) - Biên bản vi phạm giao thông: Là một biên bản vi phạm giao thông do cảnh sát giao thông phát hành khi bạn vi phạm luật giao thông. Ví dụ: I got a ticket for speeding last week. (Tôi bị phạt vi phạm tốc độ tuần trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết