VIETNAMESE
bầy hầy
không có trật tự, không ngăn nắp, hỗn loạn
ENGLISH
messy
/ˈmɛsi/
chaotic, untidy
Bầy hầy là tình trạng bừa bãi, bẩn thỉu, không gọn gàng, luộm thuộm.
Ví dụ
1.
Cuộc sống của anh vẫn bầy hầy như ngày nào.
His life was as messy as ever.
2.
Một lối sống bầy hầy, vô kiểm soát và ích kỷ thực sự là một dấu hiệu rất xấu.
A messy, uncontrolled and egotistic lifestyle is a very bad sign indeed.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "messy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - chaotic: hỗn loạn - unruly: không nghe lời, không trật tự - disorganized: không có trật tự, bừa bãi - untidy: bừa bãi, không ngăn nắp - cluttered: đầy rác, lộn xộn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết