VIETNAMESE

bên nhau trọn đời

sống chung đến già

ENGLISH

happily ever after

  
PHRASE

/ˈhæpəli ˈɛvər ˈæftər/

together for life

Bên nhau trọn đời là sống chung đến già.

Ví dụ

1.

Câu chuyện cổ tích kết thúc với cái kết bên nhau trọn đời.

The fairy tale ended with "happily ever after".

2.

Họ sống bên nhau trọn đời sau đám cưới.

They lived "happily ever after" after their wedding.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "happily ever after" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - forever and always: mãi mãi và luôn luôn - till death do us part: cho đến khi cái chết chia đôi chúng ta - endlessly in love: yêu nhau vô tận - together forever: cùng nhau suốt đời - everlasting love: tình yêu bền vững - eternally committed: cam kết mãi mãi - bound for eternity: gắn bó vĩnh viễn - forevermore: mãi mãi hơn nữa - perpetually devoted: tận tụy vĩnh viễn