VIETNAMESE

người đàm phán

ENGLISH

negotiator

  
NOUN

/nəˈɡoʊʃiˌeɪtər/

"Người đàm phán là người tham gia đàm phán để đạt được thỏa thuận giữa các bên. "

Ví dụ

1.

Người đàm phán đã làm việc chăm chỉ để đạt được một thỏa hiệp.

The negotiator worked hard to reach a compromise.

2.

Người đàm phán có kỹ năng tìm điểm chung và giải quyết xung đột.

The negotiator was skilled at finding common ground and resolving conflicts.

Ghi chú

Để thương lượng hiệu quả, có một số kỹ năng quan trọng mà bạn cần phải có: - Kỹ năng giao tiếp (communication skill): Bạn cần có khả năng nghe và nói rõ ràng, thuyết phục và tương tác tốt với người khác. Điều này bao gồm khả năng thuyết phục người khác, nắm bắt ý đồ của họ, và phản hồi với các câu hỏi và đề xuất. - Sự chuẩn bị tốt (well-preparedness): Bạn cần phải tìm hiểu và hiểu rõ về đối tác, sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đang thương lượng. Việc tìm hiểu này sẽ giúp bạn có được thông tin và số liệu cụ thể để thương lượng một cách chính xác và hiệu quả. - Sự kiên nhẫn (patience): Thương lượng thường mất nhiều thời gian và có thể gây căng thẳng. Bạn cần phải kiên nhẫn và bình tĩnh để giải quyết các vấn đề và tìm ra các giải pháp hợp lý cho cả hai bên. - Sự tập trung và quản lý thời gian (concentration and time management): Bạn cần phải tập trung vào mục tiêu của mình và phải quản lý thời gian để đạt được mục tiêu đó. Điều này bao gồm khả năng phân tích, đánh giá và lập kế hoạch để thương lượng thành công.