VIETNAMESE

nộp đơn xin việc

ENGLISH

submit a job application

  
VERB

/səbˈmɪt ə ʤɑb ˌæpləˈkeɪʃən/

Nộp đơn xin việc là việc gửi đơn xin việc làm cho một cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp nào đó để được đi làm.

Ví dụ

1.

Anh đã nộp đơn xin việc cho một số công ty với hy vọng tìm được việc làm.

He submitted a job application to several companies in hopes of finding employment.

2.

Ứng viên được mời phỏng vấn sau khi nộp đơn xin việc trực tuyến.

The applicant was invited for an interview after submitting a job application online.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "application": - Nếu "application" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là đơn xin việc hoặc đơn xin tham gia một tổ chức, chương trình, hoặc sự kiện. Ví dụ: "I submitted my application for the job yesterday." (Tôi đã nộp đơn xin việc của mình vào ngày hôm qua.) - Danh từ "application" cũng có thể chỉ đến phần mềm hoặc ứng dụng điện tử được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trên máy tính hoặc thiết bị di động. Ví dụ: "I use a weather application on my smartphone to check the forecast." (Tôi sử dụng một ứng dụng thời tiết trên điện thoại thông minh của tôi để kiểm tra dự báo.) - Danh từ "application" có thể chỉ đến quá trình áp dụng một khái niệm, một phương pháp hoặc một lý thuyết vào thực tế. Ví dụ: "The application of scientific principles to solve real-world problems is crucial." (Việc áp dụng các nguyên lý khoa học để giải quyết các vấn đề thực tế là rất quan trọng.)