VIETNAMESE

nghiệp vụ đấu thầu

ENGLISH

bidding expertise

  
NOUN

/ˈbɪdɪŋ ˌɛkspərˈtiz/

Nghiệp vụ đấu thầu là các chuyên môn và kỹ năng cần thiết trong hoạt động đấu thầu.

Ví dụ

1.

Nghiệp vụ đấu thầu liên quan đến việc hiểu quy trình đấu thầu và đưa ra các đề xuất đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Bidding expertise involves understanding the bidding process and crafting proposals that meet the client's needs.

2.

Nghiệp vụ đấu thầu của nhà thầu đã giúp anh ta giành được dự án.

The contractor's bidding expertise helped him win the project.

Ghi chú

Một số thuật ngữ liên quan đến việc đấu thầu: - chấp thuận trúng thầu: acceptance of bids - hồ sơ mời thầu: bidding document - mở thầu: opening of bids - gói thầu: bid package - nhà thầu hợp lệ: eligible bidder - hội nghị tiền đấu thầu: prebid meeting - nhà thầu: bidder