VIETNAMESE

nộp giấy tờ

ENGLISH

submit paperwork

  
VERB

/səbˈmɪt ˈpeɪpərˌwɜrk/

Nộp giấy tờ là việc gửi các giấy tờ hành chính cần thiết cho một cơ quan, tổ chức nào đó.

Ví dụ

1.

Nhân viên mới được yêu cầu nộp giấy tờ để gia nhập.

The new employee was asked to submit paperwork for onboarding.

2.

Bộ phận nhân sự nhắc nhở tất cả nhân viên nộp giấy tờ đánh giá hiệu suất hàng năm của họ.

The HR department reminded all employees to submit paperwork regarding their annual performance review.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt paperwork và document nhé! - Paperwork là một thuật ngữ dùng để chỉ các công việc và quy trình liên quan đến việc xử lý, điền các tài liệu, biểu mẫu, hay các công việc văn phòng khác. Nó thường liên quan đến việc thực hiện các thủ tục hành chính và làm các bản ghi chép. Ví dụ: I spent the whole day doing paperwork for my new job. (Tôi đã dành cả ngày làm các công việc văn phòng liên quan đến công việc mới của tôi.) - Document là một tài liệu bất kỳ, như văn bản, báo cáo, hợp đồng, giấy tờ, hay bất cứ hồ sơ nào có thể chứa thông tin hoặc được sử dụng để chứng minh hoặc ghi lại thông tin quan trọng. Ví dụ: Please make sure to bring all the required documents for your passport application. (Xin đảm bảo mang đầy đủ các giấy tờ cần thiết cho việc làm hộ chiếu.)