VIETNAMESE
nữ phát ngôn viên
ENGLISH
female spokesperson
/ˈfiˌmeɪl ˈspoʊkspərsən/
Nữ phát ngôn viên là phụ nữ đại diện và phát biểu thay mặt cho một tổ chức, nhóm hoặc cá nhân.
Ví dụ
1.
Nữ phát ngôn viên phát biểu trước truyền thông tại buổi họp báo.
The female spokesperson addressed the media at the press conference.
2.
Nữ phát ngôn viên đã thay mặt công ty cung cấp thông tin cập nhật.
The female spokesperson provided updates on behalf of the company.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt spokesperson và speaker nhé! - Spokesperson là người đại diện hoặc người phát ngôn cho một tổ chức, công ty hoặc nhóm, có trách nhiệm truyền đạt thông tin chính thức và đại diện cho quan điểm và lợi ích của tổ chức đó. Ví dụ: The company spokesperson addressed the media and provided an update on the situation. (Người phát ngôn của công ty đã gặp báo chí và cung cấp thông tin cập nhật về tình hình.) - Speaker có thể ám chỉ người nói trong một sự kiện, hội thảo hoặc buổi diễn thuyết, không nhất thiết phải là người đại diện cho một tổ chức cụ thể. Speaker có nhiệm vụ truyền đạt thông tin, chia sẻ ý kiến, giáo dục hoặc giải trí cho khán giả. Ví dụ: The keynote speaker at the conference delivered an inspiring speech on leadership. (Người diễn thuyết chính tại hội nghị đã có bài phát biểu đầy cảm hứng về lãnh đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết