VIETNAMESE

buồn tẻ

nhạt nhẽo, u ám, tẻ nhạt

ENGLISH

boring

  
ADJ

/ˈbɔrɪŋ/

dull, tedious, monotonous

Buồn tẻ là không có gì thú vị, không có sự kích thích.

Ví dụ

1.

Bài giảng thật buồn tẻ và khiến anh ấy buồn ngủ.

The lecture was boring and put him to sleep.

2.

Tôi thấy chơi gôn là một môn thể thao buồn tẻ để xem.

I find golf to be a boring sport to watch.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "boring" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - boring: nhàm chán, tẻ nhạt - tedious: tẻ nhạt, nhàm chán - monotonous: đơn điệu, nhạt nhẽo - uninteresting: không hấp dẫn, buồn tẻ - dreary: u ám, buồn tẻ - bland: nhạt nhẽo, vô vị