VIETNAMESE
người kết luận
ENGLISH
concluder
/kənˈkludər/
conclusion maker
Người kết luận là người đưa ra quyết định hoặc nhận định cuối cùng dựa trên thông tin và chứng cứ có sẵn.
Ví dụ
1.
Người kết luận đã tóm tắt những phát hiện chính của bài báo nghiên cứu.
The concluder summarized the main findings of the research paper.
2.
Người kết luận đã viết ra một lời kết thúc thuyết phục.
The concluder crafted a persuasive closing statement.
Ghi chú
Draw the conclusion rất được hay sử dụng trong IELTS Writing task 2 đó nha, cùng học thêm một số cụm từ đồng nghĩa nào! - to conclude (để đúc kết lại) - to sum up (để tóm ý lại) - in conclusion (tóm lại là) - overall (tổng thể là)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết