VIETNAMESE

người thực tế

ENGLISH

practical person

  
NOUN

/ˈpræktəkəl ˈpɜrsən/

Người thực tế là người có kinh nghiệm và hiểu rõ về thực tế, có khả năng áp dụng tri thức và giải quyết vấn đề trong thực tế.

Ví dụ

1.

Người thực tế luôn mang theo những dụng cụ cần thiết trong ba lô.

The practical person always carried essential tools in their backpack.

2.

Sự tháo vát của người thực tế đã cứu được cả ngày trong chuyến đi cắm trại.

The practical person's resourcefulness saved the day during the camping trip.

Ghi chú

Phân biệt giữa pragmatic và practical: - Pragmatic (thực dụng) có nghĩa là tập trung vào việc thực hiện những phương pháp, giải pháp hoặc hành động hiệu quả trong thực tế và thực hiện những điều có thể hoạt động được. Ví dụ: He is a pragmatic person who always finds practical solutions to problems. (Anh ấy là người thực tế luôn tìm ra những giải pháp thực tiễn cho các vấn đề.) - Practical (thực tế) có nghĩa là liên quan đến việc áp dụng kiến thức vào việc thực tế, hữu ích và có thể thực hiện. Ví dụ: This book provides practical tips for improving your communication skills. (Cuốn sách này cung cấp những mẹo thực tế để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.)