VIETNAMESE

bất cẩn

không cẩn thận, không chu đáo

ENGLISH

careless

  
ADJ

/ˈkɛrləs/

negligent, inattentive

Bất cẩn là không cẩn thận, không chu đáo, không cẩn trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã bất cẩn với chiếc điện thoại của mình và làm rơi nó xuống hồ bơi.

He was careless with his phone and dropped it in the pool.

2.

Tôi đã bất cẩn để lạc mất đứa trẻ giữa đám đông.

It was careless of me to have lost the child in the crowd.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với "careless" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - inattentive: không chú ý, lơ đễnh - negligent: cẩu thả, bất cẩn - reckless: liều lĩnh, cẩu thả - unconcerned: không quan tâm, lãnh đạm - thoughtless: không suy nghĩ, vô ý - forgetful: quên, lãng quên - irresponsible: thiếu trách nhiệm, không chịu trách nhiệm - sloppy: cẩu thả, không cẩn thận